Stt |
Tên tài liệu |
Tác giả |
Nhà XB |
Năm XB |
Loại hình sách |
SL |
Số cá biệt |
Ghi chú |
1 |
A practical guide to tourism destination management |
World Tourism Organization |
World Tourism Organization |
2007 |
ebook |
1 |
|
|
2 |
Destination Branding: Creating the Unique Destination Proposition |
Morgan, A. Pritchard & R. Pride |
Oxford, Butterworth-Heinemann |
2007 |
ebook |
|
|
|
3 |
Marketin and managing tourism destinations |
Alastais M. Morrison |
Routledge |
2013 |
Ebook |
1 |
File |
ebook |
4 |
Destination Marketing and Management: Theories and Implication |
Y. Wang, A. Pizam |
Cabi Publishing |
2011 |
ebook |
|
|
|
5 |
Destination Resilience: Challenges and Opportunities for Destination Management and Governance (Contemporary Geographies of Leisure, Tourism and Mobility) |
Elisa Innerhofer |
Cromwell Press |
2016 |
Sách in |
|
|
|
6 |
Destination Competitiveness, the Environment and Sustainability: Challenges and Cases. CABI Series in Tourism Management Research |
A. Artal-Tur |
Routledge London |
2018 |
Sách in |
5 |
V1932-1934 |
|
7 |
Islamic Tourism: Management of Travel Destinations |
Ahmad Jamal; Razaq Raj; Kevin A Griffin |
CABI |
2019 |
Ebook |
|
|
|
8 |
Tourist Destination Management: Instruments, Products, and Case Studies (Tourism, Hospitality & Event Management) |
Nazmi Kozak |
Kidlington,Oxford |
2017 |
Sách in |
5 |
V1935-1937 |
Sách in |
9 |
Du lịch 3 miền tập 1: Nam |
Bửu Ngôn |
Nxb Thanh Niên |
2012 |
Sách in |
5 |
V1932-1934 V1941-1942 |
TLTK |
10 |
Du lịch 3 miền tp 2: Trung |
Bửu Ngôn |
Nxb Thanh Niên |
2016 |
Sách in |
5 |
V1935-1937 V1943-1944 |
TLTK |
11 |
Du lịch 3 miền tập 3: Bắc |
Bửu Ngôn |
Nxb Thanh Niên |
2008 |
Sách in |
5 |
V1938-1940 V1945-1946 |
TLTK |
12 |
Lữ hành du lịch |
Trần Văn Mậu |
Nxb Giáo dục |
1998 |
Sách in |
1 |
V858 |
|
13 |
Địa lý kinh tế xã hội thế giới |
Ông Thị Đan Thanh |
Nxb ĐH Sư phạm |
2009 |
Sách in |
1 |
V856 |
|
14 |
Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam |
Nguyễn Viết Thịnh |
Nxb Giáo dục |
2009 |
Sách in |
1 |
V866 |
|
15 |
Địa lý kinh tế xã hội Việt Nam |
Lê Thông |
Nxb ĐHSP |
2004 |
Sách in |
1 |
V867 |
|
16 |
Hỏi đáp về làng nghề truyền thống Việt Nam |
Phạm Bá Toàn |
Nxb QĐND |
2009 |
Sách in |
1 |
V894 |
|
17 |
Du lịch Việt Nam những điểm đến |
Đỗ Thị Ánh Tuyết |
Nxb Thanh niên |
2006 |
Sách in |
1 |
V877 |
|
18 |
Tài nguyên du lịch |
Lê Thông |
|
1995 |
Sách in |
1 |
V876 |
|
19 |
Hỏi đáp về phong tục lễ tết của các nước trên thế giới |
Nguyễn Văn Chính |
Nxb QĐND |
2009 |
Sách in |
1 |
V887
|
|
20 |
Công nghệ du lịch |
Dennis L. Foster |
Nxb Thống kê |
2001 |
Sách in |
1 |
V895 |
|
21 |
Sổ tay khám phá Trung Quốc |
Minh Châu |
Nxb VHTT |
2007 |
Sách in |
1 |
V884 |
|
22 |
Sổ tay du lịch 3 miền |
Thanh Bình |
Nxb Lao động |
2009 |
Sách in |
1 |
V893 |
|
23 |
Địa lý các tỉnh thành Việt Nam |
Lê Thông |
Nxb Giáo dục |
2005 |
Sách in |
1 |
V896 |
|
24 |
Lịch sử địa danh Việt Nam |
Vũ Ngọc Khánh |
Nxb Thanh Niên |
2008 |
Sách in |
1 |
V900 |
|
25 |
Du lịch 3 miền |
Bửu Ngôn |
Thanh niên |
2008 |
Sách in |
1 |
V903 |
|
26 |
Hỏi đáp vê các hang, động, địa đạo nổi tiếng ở Việt Nam |
Đặng Việt Thủy |
Nxb QĐND |
2009 |
Sách in |
1 |
V902 |
|
27 |
Địạ lý kinh tế xã hội châu Á |
Bùi Thị Hải Yến |
Nxb Giáo dục |
2009 |
Sách in |
1 |
V908 |
|
28 |
Địa lý kinh tế xã hội châu Mỹ, châu Phi và châu Đại Dương |
Bùi Thị Hải Yến |
Nxb Giáo dục |
2009 |
Sách in |
1 |
V909 |
|
29 |
Đất nước mến yêu |
Vương Lan |
Nxb TPHCM |
1995 |
Sách in |
1 |
V911 |
|
30 |
Việt nam hình ảnh |
Trần Anh Thơ |
Nxb Giáo dục |
2003 |
Sách in |
1 |
V915 |
|
31 |
Đình chùa lăng tẩm |
|
Nxb VHTT |
|
Sách in |
1 |
V917 |
|
32 |
Di tích danh lam Hà Nội và vùng phụ cận |
Lưu Minh Trị |
Nxb Hà Nội |
2000 |
Sách in |
1 |
V918 |
|
33 |
Địa lý kinh tế Việt Nam |
Văn Thái |
Nxb Giáo dục |
1999 |
Sách in |
1 |
V935 |
|
34 |
Đường phố Đà Nẵng |
Thạch Phương |
Nxb Đà Nẵng |
2002 |
Sách in |
1 |
V934 |
|
35 |
Hành trình về làng Việt cổ |
Bùi Xuân Đính |
|
2008 |
Sách in |
1 |
V932 |
|
36 |
Đình chùa nổi tiếng Việt Nam |
Ngô Thị Kim Doan |
Nxb VHTT |
2004 |
Sách in |
1 |
V927 |
|
37 |
Địa lý kinh tế xã hội châu Âu |
Bùi Thị Hải Yến |
Nxb Giáo dục |
2008 |
Sách in |
1 |
V928 |
|
38 |
Sổ tay địa danh Việt Nam |
Nguyễn Dược |
Nxb Giáo dục |
1998 |
Sách in |
1 |
V938 |
|
39 |
Làng nghề du lịch Việt Nam |
Hoàng Văn Châu |
Nxb Thống kê |
2007 |
Sách in |
1 |
V939 |
|
40 |
Địa danh lịch sử |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nxb ĐH Bách khoa |
2007 |
Sách in |
1 |
V945 |
|
41 |
Sổ tay du lịch 3 miền |
Hồng Yến |
Nxb Lao động |
2009 |
Sách in |
1 |
V947 |
|
42 |
Sổ tay du lịch 3 miền |
Thanh Bình |
Nxb Lao động |
2009 |
Sách in |
1 |
V956 |
|
43 |
Sổ tay đị danh du lịch |
Nguyễn Quang Hà |
Nxb Giáo dục |
1997 |
Sách in |
1 |
V959 |
|
44 |
Những kỳ quan du lịch |
Bùi Văn Quảng |
Nxb Trẻ |
2007 |
Sách in |
1 |
V963 |
|
45 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam |
Bùi Thị Hải Yến |
Nxb Giáo dục |
2012 |
Sách in |
5 |
V1039-1043 |
|
46 |
Du lịch Việt Nam |
ĐH Duy Tân |
Nxb ĐH Duy Tân |
2011 |
Sách in |
1 |
V1299 |
|
47 |
Xuyên Việt bút ký 1 |
Đỗ Minh Thành, Trần Thị Bảo Châu |
Nxb Hồng Đức |
2020 |
Sách in |
3 |
MBS |
|
48 |
Xuyên Việt bút ký 2 |
Đỗ Minh Thành, Trần Thị Bảo Châu |
Nxb Hồng Đức |
2020 |
Sách in |
3 |
MBS |
|
49 |
(Tourism on the Verge) Design Science in Tourism_ Foundations of Destination Management |
Daniel R. Fesenmaier, Zheng Xiang (eds.) – |
-Springer International Publishing |
2017 |
Ebook |
|
MBS |
|
50 |
(Tourism, Hospitality & Event Management) Tourist Destination Management_ Instruments, |
Nazmi Kozak, Metin Kozak – |
Products, and Case Studies-Springer International Publishing |
2019 |
Ebook |
|
MBS |
|
51 |
Asian Brand Strategy (Revised and Updated)_ Building and Sustaining Strong Global Brands in Asia |
Martin Roll Business & Brand Strategist Martin Roll Company |
|
2015 |
Ebook |
|
MBS |
|
52 |
Market-based management |
Best, Roger |
Pearson |
2014 |
Ebook |
|
MBS |
|
53 |
The Business of Tourism Management |
John Beech |
Financal Times Management |
2006 |
Ebook |
|
MBS |
|
54 |
The Business of Tourism Management |
John Beech, Simon Chadwick |
-Financial Times_ Prentice Hall |
2005 |
Ebook |
|
MBS |
|
55 |
The Brutal Truth About Asian Branding_ And How to Break the Vicious Cycle |
Joseph Baladi |
-Wiley |
2011 |
Ebook |
|
MBS |
|
56 |
Wine Tourism Destination Management and Marketing_ Theory and Cases |
Marianna Sigala, Richard N.S. Robinson |
Springer International Publishing_ Palgrave Macmillan |
2019 |
Ebook |
|
MBS |
|
57 |
Corporate Strategy_ Theory and Practice |
Ulrich Pidun |
Springer Fachmedien Wiesbaden_ Springer Gabler |
2019 |
Ebook |
|
MBS |
|
58 |
Pocket Guide to South Africa |
|
|
2011 |
Ebook |
|
MBS |
|